intonation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intonation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intonation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intonation.
Từ điển Anh Việt
intonation
/,intou'neiʃn/
* danh từ
sự ngâm nga
(ngôn ngữ học) ngữ điệu
(âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intonation
* kỹ thuật
âm điệu
ngữ điệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intonation
rise and fall of the voice pitch
Synonyms: modulation, pitch contour
singing by a soloist of the opening piece of plainsong
the act of singing in a monotonous tone
Synonyms: chanting
the production of musical tones (by voice or instrument); especially the exactitude of the pitch relations