modulation schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modulation schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulation schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulation schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modulation schedule

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình biến điệu