modulation depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modulation depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulation depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulation depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modulation depth

    * kỹ thuật

    độ (sâu) điều biến

    hệ số điều biến

    điện tử & viễn thông:

    độ sâu biến điệu

    mức biến điệu

    điện lạnh:

    độ sâu điều biến