modulation depth of the sub-carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modulation depth of the sub-carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulation depth of the sub-carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulation depth of the sub-carrier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modulation depth of the sub-carrier
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ sâu biến điệu của sóng mang con
mức biến điệu của sóng mang con
Từ liên quan
- modulation
- modulation gap
- modulation (vs)
- modulation band
- modulation code
- modulation grid
- modulation rate
- modulation angle
- modulation depth
- modulation index
- modulation level
- modulation meter
- modulation noise
- modulation factor
- modulation method
- modulation scheme
- modulation channel
- modulation envelop
- modulation percent
- modulation process
- modulation product
- modulation section
- modulation capacity
- modulation envelope
- modulation hardware
- modulation products
- modulation protocol
- modulation schedule
- modulation spectrum
- modulation amplifier
- modulation bandwidth
- modulation converter
- modulation electrode
- modulation frequency
- modulation indicator
- modulation technical
- modulation compression
- modulation phase angle
- modulation intelligence
- modulation parameter (mp)
- modulation transfer function
- modulation transfer function (mtf)
- modulation depth of the sub-carrier
- modulation-doped field effect transistor (modfet)