modulation technical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modulation technical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulation technical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulation technical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modulation technical

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kỹ thuật mô phỏng