prosody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosody.

Từ điển Anh Việt

  • prosody

    /prosody/

    * danh từ

    phép làm thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prosody

    the patterns of stress and intonation in a language

    Synonyms: inflection

    the study of poetic meter and the art of versification

    Synonyms: metrics

    Similar:

    poetic rhythm: (prosody) a system of versification

    Synonyms: rhythmic pattern