annex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annex.
Từ điển Anh Việt
annex
/ə'neks/
* ngoại động từ
phụ vào, phụ thêm, thêm vào
sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
* danh từ+ (annexe)
/'æneks/
phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
annex
* kinh tế
phần thêm vào
phụ kiện
phụ lục
* kỹ thuật
phụ lục
phụ vào
thêm vào
xây dựng:
phần nhà phụ