annex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annex.

Từ điển Anh Việt

  • annex

    /ə'neks/

    * ngoại động từ

    phụ vào, phụ thêm, thêm vào

    sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)

    * danh từ+ (annexe)

    /'æneks/

    phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annex

    * kinh tế

    phần thêm vào

    phụ kiện

    phụ lục

    * kỹ thuật

    phụ lục

    phụ vào

    thêm vào

    xây dựng:

    phần nhà phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annex

    an addition that extends a main building

    Synonyms: annexe, extension, wing

    take (territory) as if by conquest

    Hitler annexed Lithuania

    attach to