annexa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annexa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annexa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annexa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annexa

    Similar:

    adnexa: accessory or adjoining anatomical parts or appendages to an organ (especially of the embryo)

    Fallopian tubes and ovaries are adnexa of the uterus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).