annexation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annexation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annexation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annexation.

Từ điển Anh Việt

  • annexation

    /,ænek'seiʃn/

    * danh từ

    sự phụ vào; sự thêm vào

    sự sáp nhập, sự thôn tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annexation

    incorporation by joining or uniting

    Synonyms: appropriation

    the formal act of acquiring something (especially territory) by conquest or occupation

    the French annexation of Madagascar as a colony in 1896

    a protectorate has frequently been a first step to annexation