adnexa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adnexa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adnexa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adnexa.
Từ điển Anh Việt
adnexa
* danh từ số nhiều
cấu trúc ngoại phôi; màng phụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adnexa
* kỹ thuật
y học:
bộ phận phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adnexa
accessory or adjoining anatomical parts or appendages to an organ (especially of the embryo)
Fallopian tubes and ovaries are adnexa of the uterus
Synonyms: annexa