denotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denotation.

Từ điển Anh Việt

  • denotation

    /,di:nou'teiʃn/

    * danh từ

    sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ

    dấu hiệu

    nghĩa, ý nghĩa (của một từ)

    sự bao hàm nghĩa rộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denotation

    * kỹ thuật

    dấu hiệu

    ký hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denotation

    Similar:

    indication: the act of indicating or pointing out by name

    reference: the most direct or specific meaning of a word or expression; the class of objects that an expression refers to

    the extension of `satellite of Mars' is the set containing only Demos and Phobos

    Synonyms: extension