prolongation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolongation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolongation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolongation.

Từ điển Anh Việt

  • prolongation

    /prolongation/

    * danh từ

    sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm

    the prolongation of a straight line: sự kéo dài một đường thẳng

    the prolongation of a wall: sự nối dài thêm một bức tường

    sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)

  • prolongation

    sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prolongation

    * kỹ thuật

    sự kéo dài

    điện:

    độ kéo dài (thời gian)

    toán & tin:

    thác triển

Từ điển Anh Anh - Wordnet