prolongation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prolongation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolongation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolongation.
Từ điển Anh Việt
prolongation
/prolongation/
* danh từ
sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm
the prolongation of a straight line: sự kéo dài một đường thẳng
the prolongation of a wall: sự nối dài thêm một bức tường
sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)
prolongation
sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prolongation
* kỹ thuật
sự kéo dài
điện:
độ kéo dài (thời gian)
toán & tin:
thác triển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prolongation
the act of prolonging something
there was an indefinite prolongation of the peace talks
Synonyms: protraction, perpetuation, lengthening
Similar:
extension: amount or degree or range to which something extends
the wire has an extension of 50 feet
Synonyms: lengthiness
lengthiness: the consequence of being lengthened in duration
Synonyms: continuation, protraction