prolongation, extension of map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prolongation, extension of map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolongation, extension of map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolongation, extension of map.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prolongation, extension of map
* kỹ thuật
toán & tin:
kéo dài một ánh xạ