perpetuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpetuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetuation.
Từ điển Anh Việt
perpetuation
/pə,petju'eiʃn/
* danh từ
sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi
sự ghi nhớ mãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perpetuation
Similar:
prolongation: the act of prolonging something
there was an indefinite prolongation of the peace talks
Synonyms: protraction, lengthening