lengthening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lengthening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lengthening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lengthening.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lengthening
* kỹ thuật
nối dài
sự giãn dài
sự kéo dài
cơ khí & công trình:
sự nối dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lengthening
Similar:
prolongation: the act of prolonging something
there was an indefinite prolongation of the peace talks
Synonyms: protraction, perpetuation
lengthen: make longer
Lengthen this skirt, please
Antonyms: shorten
lengthen: become long or longer
In Spring, the days lengthen
Antonyms: shorten