protraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protraction.
Từ điển Anh Việt
protraction
/protraction/
* danh từ
sự kéo dài
sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duỗi)
sự vẽ theo tỷ lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protraction
Similar:
lengthiness: the consequence of being lengthened in duration
Synonyms: prolongation, continuation
prolongation: the act of prolonging something
there was an indefinite prolongation of the peace talks
Synonyms: perpetuation, lengthening