lengthiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lengthiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lengthiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lengthiness.
Từ điển Anh Việt
lengthiness
/leɳθinis/
* danh từ
sự kéo dài dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lengthiness
the consequence of being lengthened in duration
Synonyms: prolongation, continuation, protraction
Similar:
extension: amount or degree or range to which something extends
the wire has an extension of 50 feet
Synonyms: prolongation