continuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuation.

Từ điển Anh Việt

  • continuation

    /kən,tinju'eiʃn/

    * danh từ

    sự tiếp tục, sự làm tiếp

    turn to page 137 for the continuation of this article: mở trang 137 để xem tiếp bài này

    sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm

    a continuation to a room: sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng

    (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài

  • continuation

    sự mở rộng, sự tiếp tục

    analytic c. [sự mở rộng, thác triển] giải tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuation

    * kinh tế

    sự gia hạn

    sự tiếp tục

    * kỹ thuật

    nối tiếp

    sự mở rộng

    sự tiếp tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet