law of continuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law of continuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of continuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of continuation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law of continuation

    Similar:

    good continuation: a Gestalt principle of organization holding that there is an innate tendency to perceive a line as continuing its established direction

    Synonyms: continuation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).