law-monger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law-monger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law-monger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law-monger.
Từ điển Anh Việt
law-monger
/'lɔ:,mʌɳgə/
* danh từ
thầy cò, luật sư tồi