lawrencium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lawrencium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawrencium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawrencium.

Từ điển Anh Việt

  • lawrencium

    * danh từ

    lawrencium

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lawrencium

    a radioactive transuranic element synthesized from californium

    Synonyms: Lr, atomic number 103