lawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawn.
Từ điển Anh Việt
lawn
/lɔ:n/
* danh từ
vải batit (một thứ vải gai mịn)
* danh từ
bãi c
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lawn
* kỹ thuật
bãi cỏ
sàng vải batit
xây dựng:
thảm cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lawn
a field of cultivated and mowed grass