lawny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lawny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawny.

Từ điển Anh Việt

  • lawny

    /'lɔ:ni/

    * tính từ

    (thuộc) vải batit; như vải batit

    * tính từ

    có nhiều c