lawn tennis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lawn tennis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawn tennis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawn tennis.

Từ điển Anh Việt

  • lawn tennis

    /'lɔ:n'tenis/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) quần vợt sân c

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lawn tennis

    Similar:

    tennis: a game played with rackets by two or four players who hit a ball back and forth over a net that divides the court