lawn chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lawn chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawn chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawn chair.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lawn chair
chair left outside for use on a lawn or in a garden
Synonyms: garden chair
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).