garden chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garden chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garden chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garden chair.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garden chair
Similar:
lawn chair: chair left outside for use on a lawn or in a garden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- garden
- gardener
- gardenia
- gardening
- garden egg
- garden pea
- garden-bed
- garden-pot
- garden balm
- garden cart
- garden city
- garden hose
- garden pink
- garden rake
- garden seat
- garden tool
- garden-pump
- garden chair
- garden cress
- garden hotel
- garden party
- garden plant
- garden sauce
- garden snail
- garden spade
- garden state
- garden stuff
- garden truck
- garden-frame
- garden-party
- garden-stuff
- garden centre
- garden orache
- garden rocket
- garden roller
- garden sorrel
- garden spider
- garden square
- garden stater
- garden suburb
- garden trowel
- garden violet
- garden-engine
- garden current
- garden lettuce
- garden of eden
- garden produce
- garden rhubarb
- garden webworm
- garden angelica