garden truck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garden truck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garden truck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garden truck.
Từ điển Anh Việt
garden truck
/'gɑ:dn'trʌk/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả
to raise garden_truck for the market: trồng rau quả để bán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garden truck
Similar:
produce: fresh fruits and vegetable grown for the market
Synonyms: green goods, green groceries
Từ liên quan
- garden
- gardener
- gardenia
- gardening
- garden egg
- garden pea
- garden-bed
- garden-pot
- garden balm
- garden cart
- garden city
- garden hose
- garden pink
- garden rake
- garden seat
- garden tool
- garden-pump
- garden chair
- garden cress
- garden hotel
- garden party
- garden plant
- garden sauce
- garden snail
- garden spade
- garden state
- garden stuff
- garden truck
- garden-frame
- garden-party
- garden-stuff
- garden centre
- garden orache
- garden rocket
- garden roller
- garden sorrel
- garden spider
- garden square
- garden stater
- garden suburb
- garden trowel
- garden violet
- garden-engine
- garden current
- garden lettuce
- garden of eden
- garden produce
- garden rhubarb
- garden webworm
- garden angelica