gardenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gardenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gardenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gardenia.

Từ điển Anh Việt

  • gardenia

    /gɑ:'di:njə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây dành dành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gardenia

    any of various shrubs and small trees of the genus Gardenia having large fragrant white or yellow flowers