gardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gardening.
Từ điển Anh Việt
gardening
/'gɑ:dniɳ/
* danh từ
nghề làm vườn; sự trồng vườn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gardening
the cultivation of plants
Synonyms: horticulture
Similar:
garden: work in the garden
My hobby is gardening