horticulture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horticulture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horticulture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horticulture.
Từ điển Anh Việt
horticulture
/'hɔ:tikʌltʃə/
* danh từ
nghề làm vườn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horticulture
Similar:
gardening: the cultivation of plants