garden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garden.

Từ điển Anh Việt

  • garden

    /'gɑ:dn/

    * danh từ

    vườn

    a vegetable garden: vườn rau

    (số nhiều) công viên, vườn

    zoological gardens: vườn bách thú

    vùng màu mỡ xanh tốt

    to lead somebody up the garden [path]: lừa phỉnh ai, đánh lừa ai

    * nội động từ

    làm vườn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garden

    * kinh tế

    vườn

    vườn cây ăn quả

    * kỹ thuật

    vườn hoa

    xây dựng:

    vườn

    vườn quả

    vườn rau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • garden

    a plot of ground where plants are cultivated

    the flowers or vegetables or fruits or herbs that are cultivated in a garden

    a yard or lawn adjoining a house

    work in the garden

    My hobby is gardening