garden stuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garden stuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garden stuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garden stuff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garden stuff

    * kinh tế

    rau vườn