garden square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garden square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garden square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garden square.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garden square

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vườn hoa (thành phố)

    vườn hoa nhỏ