garden square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garden square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garden square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garden square.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garden square
* kỹ thuật
xây dựng:
vườn hoa (thành phố)
vườn hoa nhỏ
Từ liên quan
- garden
- gardener
- gardenia
- gardening
- garden egg
- garden pea
- garden-bed
- garden-pot
- garden balm
- garden cart
- garden city
- garden hose
- garden pink
- garden rake
- garden seat
- garden tool
- garden-pump
- garden chair
- garden cress
- garden hotel
- garden party
- garden plant
- garden sauce
- garden snail
- garden spade
- garden state
- garden stuff
- garden truck
- garden-frame
- garden-party
- garden-stuff
- garden centre
- garden orache
- garden rocket
- garden roller
- garden sorrel
- garden spider
- garden square
- garden stater
- garden suburb
- garden trowel
- garden violet
- garden-engine
- garden current
- garden lettuce
- garden of eden
- garden produce
- garden rhubarb
- garden webworm
- garden angelica