produce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

produce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm produce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của produce.

Từ điển Anh Việt

  • produce

    /produce/

    * danh từ

    sản lượng

    sản vật, sản phẩm

    agricultural (farm) produce: nông sản

    kết quả

    the produce of labour: kết quả lao động

    the produce of efforts: kết quả của những cố gắng

    * ngoại động từ

    trình ra, đưa ra, giơ ra

    to produce one's ticket at the gate: trình vé ở cổng

    to produce a play: trình diễn một vở kịch

    to produce evidence: đưa ra chứng cớ

    sản xuất, chế tạo

    to produce good: sản xuất hàng hoá

    viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)

    gây ra (một cảm giác...)

    đem lại (kết quả...); sinh đẻ

    to produce fruit: sinh quả, ra quả (cây)

    to produce offspring: sinh con, đẻ con (thú vật)

    (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)

  • produce

    người sản xuất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • produce

    * kinh tế

    chế tạo

    hàng hóa sản xuất

    nông phẩm

    nông sản phẩm

    sản lượng

    sản phẩm

    sản vật

    sản xuất

    * kỹ thuật

    điều chế

    gây ra

    kéo dài

    sản xuất

    sản xuất (chương trình)

    sinh ra

    toán & tin:

    sản xuất, kéo dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • produce

    fresh fruits and vegetable grown for the market

    Synonyms: green goods, green groceries, garden truck

    bring forth or yield

    The tree would not produce fruit

    Synonyms: bring forth

    create or manufacture a man-made product

    We produce more cars than we can sell

    The company has been making toys for two centuries

    Synonyms: make, create

    cause to happen, occur or exist

    This procedure produces a curious effect

    The new law gave rise to many complaints

    These chemicals produce a noxious vapor

    the new President must bring about a change in the health care system

    Synonyms: bring about, give rise

    bring out for display

    The proud father produced many pictures of his baby

    The accused brought forth a letter in court that he claims exonerates him

    Synonyms: bring forth

    bring onto the market or release

    produce a movie

    bring out a book

    produce a new play

    Synonyms: bring on, bring out

    Similar:

    grow: cultivate by growing, often involving improvements by means of agricultural techniques

    The Bordeaux region produces great red wines

    They produce good ham in Parma

    We grow wheat here

    We raise hogs here

    Synonyms: raise, farm

    grow: come to have or undergo a change of (physical features and attributes)

    He grew a beard

    The patient developed abdominal pains

    I got funny spots all over my body

    Well-developed breasts

    Synonyms: develop, get, acquire