producer price index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
producer price index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm producer price index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của producer price index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
producer price index
* kinh tế
chỉ có giá sản xuất
chỉ số giá cả sản xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
producer price index
an index of changes in wholesale prices
Synonyms: wholesale price index
Từ liên quan
- producer
- producer gas
- producer heat
- producer buyer
- producer goods
- producer shell
- producer theory
- producer's risk
- producer surplus
- producer's price
- producer-retailer
- producer gas plant
- producer's surplus
- producer advertising
- producer price index
- producer's co-operative
- producers' co-operative
- producer 's co-operative
- producer's co-operatives