wholesale price index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wholesale price index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wholesale price index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wholesale price index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wholesale price index
* kinh tế
chỉ số giá bán buôn
chỉ số giá bán sỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wholesale price index
Similar:
producer price index: an index of changes in wholesale prices
Từ liên quan
- wholesale
- wholesaler
- wholesale buy
- wholesale cut
- wholesale bank
- wholesale cost
- wholesale fair
- wholesale shop
- wholesale agent
- wholesale buyer
- wholesale goods
- wholesale house
- wholesale money
- wholesale price
- wholesale trade
- wholesale buying
- wholesale center
- wholesale dealer
- wholesale market
- wholesale banking
- wholesale deposit
- wholesaler center
- wholesale district
- wholesale receiver
- wholesale financing
- wholesale insurance
- wholesale inventory
- wholesale and retail
- wholesale cooperative
- wholesale manufacture
- wholesale price index
- wholesale co-operative
- wholesale market price
- wholesale tour operator
- wholesale and retail distribution