wholesale manufacture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wholesale manufacture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wholesale manufacture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wholesale manufacture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wholesale manufacture

    * kinh tế

    chế tạo hàng loạt

    chế tạo hàng loạt, sản xuất quy mô lớn

    sản xuất quy mô lớn