wholesale banking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wholesale banking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wholesale banking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wholesale banking.
Từ điển Anh Việt
Wholesale banking
(Econ) Dịch vụ ngân hàng bán buôn.
+ Các giao dịch quy mô lớn của các khoản tiền gửi chủ yếu tập trung vào nhóm các thị trường vốn có liên quan mật thiết với nhau và đã phát triển mạnh từ giữa những năm 60 - các thị trường liên ngân hàng, chính quyền địa phương, chứng chỉ tiền gửi và đồng tiền Châu Âu.
Từ liên quan
- wholesale
- wholesaler
- wholesale buy
- wholesale cut
- wholesale bank
- wholesale cost
- wholesale fair
- wholesale shop
- wholesale agent
- wholesale buyer
- wholesale goods
- wholesale house
- wholesale money
- wholesale price
- wholesale trade
- wholesale buying
- wholesale center
- wholesale dealer
- wholesale market
- wholesale banking
- wholesale deposit
- wholesaler center
- wholesale district
- wholesale receiver
- wholesale financing
- wholesale insurance
- wholesale inventory
- wholesale and retail
- wholesale cooperative
- wholesale manufacture
- wholesale price index
- wholesale co-operative
- wholesale market price
- wholesale tour operator
- wholesale and retail distribution