wholesale buying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wholesale buying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wholesale buying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wholesale buying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wholesale buying

    * kinh tế

    sự mua sỉ

    sự mua số lượng lớn