producer gas plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
producer gas plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm producer gas plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của producer gas plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
producer gas plant
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trạm chế ga đốt lò
Từ liên quan
- producer
- producer gas
- producer heat
- producer buyer
- producer goods
- producer shell
- producer theory
- producer's risk
- producer surplus
- producer's price
- producer-retailer
- producer gas plant
- producer's surplus
- producer advertising
- producer price index
- producer's co-operative
- producers' co-operative
- producer 's co-operative
- producer's co-operatives