producer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

producer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm producer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của producer.

Từ điển Anh Việt

  • producer

    /producer/

    * danh từ

    người sản xuất

    người xuất bản (sách)

    chủ nhiệm (phim, kịch)

    (kỹ thuật) máy sinh, máy phát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • producer

    * kinh tế

    người cung cấp nguyên liệu

    người sản xuất

    nhà chế tạo (công nghiệp)

    nhà sản xuất (nông nghiệp)

    * kỹ thuật

    giếng sản xuất

    người sản xuất

    nguồn

    máy phát

    thiết bị sinh khí

    cơ khí & công trình:

    máy công tác

    điện lạnh:

    máy sinh

    vật sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • producer

    someone who finds financing for and supervises the making and presentation of a show (play or film or program or similar work)

    something that produces

    Maine is a leading producer of potatoes

    this microorganism is a producer of disease

    Similar:

    manufacturer: someone who manufactures something