manufacturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufacturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturer.
Từ điển Anh Việt
manufacturer
/,mænju'fæktʃərə/
* danh từ
người chế tạo, người sản xuất
nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufacturer
* kinh tế
chủ xí nghiệp
chủ xưởng
người sản xuất
nhà chế tạo
nhà công nghiệp
nhà sản xuất
* kỹ thuật
hãng sản xuất
người sản xuất
nhà sản xuất
cơ khí & công trình:
người chế tạo
nhà chế tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manufacturer
a business engaged in manufacturing some product
Synonyms: maker, manufacturing business
someone who manufactures something
Synonyms: producer
Từ liên quan
- manufacturer
- manufacturer's agent
- manufacturer's brand
- manufacturer's price
- manufacturer's store
- manufacturer's accounts
- manufacturer's inventory
- manufacturer's liability
- manufacturer's trademark
- manufacturer's office (s)
- manufacturer's certificate
- manufacturer's co-operative
- manufacturer's export agent
- manufacturer's instructions
- manufacturer's sales branch
- manufacturer's representative
- manufacturer of consumer goods
- manufacturer's output insurance
- manufacturer's liability insurance
- manufacturer specified blocks (msb)
- manufacturer's certificate of quality
- manufacturer's inspection certificate
- manufacturer's certificate of quantity
- manufacturer specific information (msi)