manufacturer specified blocks (msb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturer specified blocks (msb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturer specified blocks (msb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturer specified blocks (msb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturer specified blocks (msb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các khối đặc trưng của nhà sản xuất