maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maker.
Từ điển Anh Việt
maker
/'meikə/
* danh từ
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
(Maker) ông tạo, con tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maker
a person who makes things
Synonyms: shaper
Similar:
godhead: terms referring to the Judeo-Christian God
Synonyms: Lord, Creator, Divine, God Almighty, Almighty, Jehovah
manufacturer: a business engaged in manufacturing some product
Synonyms: manufacturing business