maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maker.

Từ điển Anh Việt

  • maker

    /'meikə/

    * danh từ

    người làm, người sáng tạo, người tạo ra

    (Maker) ông tạo, con tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet