shaper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaper.

Từ điển Anh Việt

  • shaper

    /'ʃeipə/

    * danh từ

    thợ nặn, thợ giũa

    người thảo kế hoạch

    máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shaper

    * kinh tế

    máy ép

    máy tạo hình bột nhào

    * kỹ thuật

    búa đập

    máy bào ngang

    máy dát

    máy xọc (bánh răng)

    cơ khí & công trình:

    búa rèn khuôn

    máy đập khuôn

    máy phay gỗ

    toán & tin:

    công cụ vẽ hình

    dụng cụ vẽ hình

    máy giũa

    máy ráp khuôn

    điện:

    máy tạo dạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shaper

    a machine tool for shaping metal or wood

    Synonyms: shaping machine

    Similar:

    maker: a person who makes things