creator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creator.

Từ điển Anh Việt

  • creator

    /kri:'eitə/

    * danh từ

    người sáng tạo, người tạo nên

    the Creator

    tạo hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ tạo lập

    chương trình tạo lập

    xây dựng:

    tạo viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet