god almighty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
god almighty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm god almighty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của god almighty.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- god
- godel
- godly
- godard
- goddam
- godiva
- godown
- godson
- godwit
- god-son
- goddamn
- goddard
- goddess
- godhead
- godhood
- godless
- godlike
- godling
- godsend
- godship
- godunov
- godward
- god tree
- godchild
- godspeed
- god-awful
- goddamned
- godfather
- godliness
- godmother
- godparent
- god of war
- god's acre
- god's will
- godfearing
- god-fearing
- goddaughter
- goddessship
- godforsaken
- godlessness
- god almighty
- god's wisdom
- god-daughter
- god knows how
- godwin austen