goddamned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goddamned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goddamned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goddamned.
Từ điển Anh Việt
goddamned
/'gɔddæmd/
* tính từ
chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goddamned
Similar:
blasted: expletives used informally as intensifiers
he's a blasted idiot
it's a blamed shame
a blame cold winter
not a blessed dime
I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing
he's a damn (or goddam or goddamned) fool
a deuced idiot
an infernal nuisance
Synonyms: blame, blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamn, infernal
goddam: extremely
you are goddamn right!
Synonyms: goddamn