darned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darned.
Từ điển Anh Việt
darned
* tính từ, adv
bị nguyền rủa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
darned
Similar:
darn: repair by sewing
darn socks
blasted: expletives used informally as intensifiers
he's a blasted idiot
it's a blamed shame
a blame cold winter
not a blessed dime
I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing
he's a damn (or goddam or goddamned) fool
a deuced idiot
an infernal nuisance
Synonyms: blame, blamed, blessed, damn, damned, deuced, goddam, goddamn, goddamned, infernal