goddamn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goddamn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goddamn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goddamn.

Từ điển Anh Việt

  • goddamn

    * danh từ

    như damn

    * ngoại động từ

    như damn

    * tính từ

    như goddamned

    từ cảm thán

    biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goddamn

    Similar:

    damn: used as expletives

    oh, damn (or goddamn)!

    blasted: expletives used informally as intensifiers

    he's a blasted idiot

    it's a blamed shame

    a blame cold winter

    not a blessed dime

    I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing

    he's a damn (or goddam or goddamned) fool

    a deuced idiot

    an infernal nuisance

    Synonyms: blame, blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamned, infernal

    goddam: extremely

    you are goddamn right!

    Synonyms: goddamned